🔑Unlock Crypto Launchpad: Giải Thích Các Thuật Ngữ

Thị trường crypto nói chung và mảng launchpad nói riêng bao gồm khá nhiều thuật ngữ, điều này có thể gây nhầm lẫn cho cả người mới và những chuyên gia dày dạn kinh nghiệm. Hiểu rõ các thuật ngữ này là chìa khóa để bạn dễ dàng tiếp cận ICOs, IDOs, và các mô hình gây quỹ khác.

📘 Bộ từ điển Unicorn Hunter Launchpad cung cấp định nghĩa rõ ràng và ngắn gọn cho tất cả các thuật ngữ quan trọng & thông dụng nhất. Rất dễ tra cứu và luôn cập nhật thường xuyên! Sử dụng Ctrl + F hoặc Command + F để tìm kiếm thuật ngữ nhanh nhất!

A

  • Airdrop: Phát hành token miễn phí cho cộng đồng hoặc những người tham gia dự án.

  • Allocation: Số lượng token hoặc quỹ được phân bổ cho một người tham gia trong đợt bán token.

  • AMA (Ask Me Anything): sự kiện online giải đáp các câu hỏi của cộng đồng. AMA có thể là Livestream, hoặc live giải đáp trên Facebook, Telegram... giải đáp thắc mắc.

  • AML (Anti-Money Laundering): Quy định và quy trình nhằm ngăn chặn nguồn thu nhập từ hoạt động bất hợp pháp, đảm bảo tuân thủ và an toàn trong không gian crypto.

  • APR (Annual Percentage Rate): Tỷ lệ lãi suất hàng năm kiếm được thông qua staking hoặc các hoạt động tài chính khác.

  • APY (Annual Percentage Yield): Tỷ lệ lãi suất hàng năm kiếm được thông qua staking hoặc các hoạt động tài chính khác, bao gồm lãi kép.

B

  • BEP-20: Một tiêu chuẩn token trên Binance Smart Chain.

  • Blockchain: Một sổ cái kỹ thuật số phi tập trung ghi lại các giao dịch trên nhiều máy tính.

  • Blockchain Explorer: Công cụ để xem tất cả các giao dịch, địa chỉ và khối trên blockchain.

  • Bridge: Giao thức cho phép giao tiếp và chuyển token giữa các blockchain khác nhau.

  • Burn Mechanism: Xóa vĩnh viễn token khỏi lưu thông để giảm cung cấp.

C

  • CEX (Centralized Exchange): Sàn giao dịch do một cơ quan trung ương điều hành, nơi người dùng giao dịch tiền điện tử.

  • Circulating Supply: Số lượng token hiện có đang lưu hành trên thị trường.

  • Compounding: Quá trình tái đầu tư lợi nhuận để tạo ra lợi nhuận bổ sung theo thời gian, làm tăng giá trị tổng thể của khoản đầu tư.

  • Cross-chain: Khả năng của các blockchain khác nhau để giao tiếp và tương tác với nhau.

  • Crowdfunding: Huy động vốn từ nhiều người để tài trợ cho một dự án hoặc sáng kiến.

D

  • DAO (Decentralized Autonomous Organization): Tổ chức được điều hành bởi các hợp đồng thông minh và cơ chế bỏ phiếu phi tập trung.

  • DeFi (Decentralized Finance): Dịch vụ tài chính sử dụng công nghệ blockchain hoạt động mà không cần trung gian truyền thống.

  • DEX (Decentralized Exchange): Sàn giao dịch hoạt động mà không cần cơ quan trung ương, cho phép giao dịch ngang hàng.

  • Dividend Token: Token trả cổ tức từ lợi nhuận của công ty phát hành cho người nắm giữ.

E

  • ERC-20: Một tiêu chuẩn token trên blockchain Ethereum.

  • Equity Token: Token đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty, tương tự như cổ phiếu truyền thống.

  • EVM (Ethereum Virtual Machine): Môi trường thực thi hợp đồng thông minh trên blockchain Ethereum, đảm bảo chức năng của ứng dụng phi tập trung.

F

  • FCFS (First Come, First Served): Cơ chế nơi những người tham gia đầu tiên sẽ được ưu tiên trong việc bán token hoặc phân bổ.

  • Fork: Sự phân tách trong blockchain tạo ra hai phiên bản khác nhau của chuỗi.

  • Fractional Ownership: Khả năng sở hữu một phần của tài sản, chẳng hạn như bất động sản hoặc nghệ thuật, thông qua token hóa.

G

  • Gas Fees: Phí giao dịch trả cho các thợ đào hoặc validator để xử lý giao dịch trên blockchain.

  • Gasless Transactions: Giao dịch không yêu cầu người dùng phải trả phí gas.

  • Governance Token: Token cấp quyền bỏ phiếu cho người nắm giữ về các quyết định và thay đổi của dự án.

  • Grace Period: Thời gian quy định sau hạn chót trong đó một hành động có thể được thực hiện hoặc một hình phạt được miễn, cho phép linh hoạt và tuân thủ.

H

  • Hard Cap: Số tiền tối đa mà một dự án nhắm tới để huy động trong đợt bán token.

  • Hash Rate: Công suất xử lý của mạng blockchain, thường được đo bằng số hash trên giây.

I

  • ICO (Initial Coin Offering): Phương pháp huy động vốn mà trong đó các tiền điện tử mới bán token của mình cho các nhà đầu tư sớm.

  • IDO (Initial DEX Offering): Phương pháp huy động vốn mà trong đó các tiền điện tử mới bán token thông qua cách phi tập trung, như Decubate.

  • IEO (Initial Exchange Offering): Phương pháp huy động vốn mà trong đó các tiền điện tử mới bán token thông qua một sàn giao dịch tập trung.

  • IMC (Initial Market Capitalization): Giá trị tổng của token của dự án khi ra mắt, được tính bằng cách nhân giá token với tổng cung.

  • IMC excl. liq.: Initial Market Capitalization không bao gồm thanh khoản, tập trung vào giá trị của các token không được phân bổ cho các quỹ thanh khoản.

  • Interoperability: Khả năng của các mạng blockchain khác nhau giao tiếp và làm việc cùng nhau.

  • Investors: Cá nhân hoặc tổ chức cung cấp vốn cho một dự án đổi lấy token hoặc cổ phần.

K

  • KOL (Key Opinion Leader): Những người có ảnh hưởng mà các khuyến nghị của họ làm tăng sự nổi bật và uy tín của dự án.

  • KOL Round: Giai đoạn huy động vốn liên quan đến các KOLs để tạo tiếng vang và thu hút nhiều nhà đầu tư hơn.

  • KYC (Know Your Customer): Quy trình xác minh danh tính của các tham gia trong đợt bán token để tuân thủ yêu cầu quy định.

L

  • Layer 1: Lớp cơ bản của blockchain, cung cấp các dịch vụ và bảo mật cơ bản.

  • Layer 2: Các giải pháp xây dựng trên các blockchain Layer 1 để cải thiện khả năng mở rộng và hiệu quả.

  • Learn-to-Earn (L2E): Sáng kiến nơi người tham gia kiếm token hoặc phần thưởng khi tham gia vào các hoạt động giáo dục.

  • Liquidity Mining: Quá trình cung cấp thanh khoản cho một sàn giao dịch phi tập trung để nhận phần thưởng.

  • Liquidity Pool: Một bể token được khóa trong hợp đồng thông minh để hỗ trợ giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung.

  • Lock-up Period: Thời gian trong đó token không thể được bán hoặc chuyển nhượng.

M

  • Main Sale: Giai đoạn chính của đợt bán token, nơi phần lớn các token được bán.

  • Market Cap: Giá trị tổng của một loại tiền điện tử, được tính bằng cách nhân giá của nó với cung lưu hành.

  • Mint: Quá trình tạo ra token mới.

N

  • Node: Máy tính tham gia vào mạng blockchain bằng cách xác nhận và chuyển giao giao dịch.

O

  • Off-chain: Các giao dịch hoặc lưu trữ dữ liệu xảy ra ngoài blockchain.

  • On-chain: Các giao dịch hoặc lưu trữ dữ liệu xảy ra trên blockchain.

P

  • Partnership: Hợp tác giữa các dự án hoặc tổ chức khác nhau để đạt được lợi ích chung.

  • Presale: Giai đoạn bán token sớm nơi token được bán với mức giảm giá trước khi giai đoạn chính.

  • Private Sale: Giai đoạn bán token giới hạn cho một nhóm nhà đầu tư được chọn.

  • Public Sale: Giai đoạn trong đợt bán token nơi token được mở bán cho công chúng, thường diễn ra sau các giai đoạn huy động vốn sớm.

R

  • Refund Policy: Các điều khoản và điều kiện theo đó người dùng có thể yêu cầu và nhận lại tiền cho khoản đầu tư của mình.

  • Roadmap: Kế hoạch chi tiết vạch ra các mục tiêu và cột mốc tương lai của dự án.

  • Rollup: Giải pháp mở rộng Layer 2 gộp nhiều giao dịch thành một giao dịch duy nhất để tăng hiệu quả.

  • Rug Pull: Một trò lừa đảo nơi các nhà phát triển bỏ rơi dự án và chạy trốn với quỹ của nhà đầu tư.

  • RWA (Real-World Assets): Tài sản vật lý như bất động sản hoặc hàng hóa được token hóa trên blockchain, cho phép giao dịch, quản lý, và sở hữu phân đoạn dễ dàng và hiệu quả hơn.

S

  • Scalability: Khả năng của một blockchain xử lý một số lượng ngày càng tăng các giao dịch.

  • Scam: Hoạt động lừa đảo nhằm đánh lừa nhà đầu tư và lấy cắp quỹ.

  • Security Audit: Kiểm tra kỹ lưỡng mã và quy trình của một dự án để đảm bảo an toàn và độ tin cậy.

  • Seed Round: Giai đoạn huy động vốn ban đầu cho một dự án, thường liên quan đến một nhóm nhỏ nhà đầu tư.

  • Smart Contract: khả năng tự đưa ra các điều khoản và thực thi thoả thuận của hệ thống máy tính bằng cách sử dụng công nghệ Blockchain.

  • Soft Cap: Số tiền tối thiểu mà một dự án nhắm tới để tiến hành

Hi vọng rằng bộ từ điển thuật ngữ này sẽ trở thành công cụ đắc lực cho bất kỳ ai muốn hiểu rõ các khía cạnh của các nền tảng launchpad. Nắm vững những thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin làm chủ cuộc chơi launchpad và đưa ra những quyết định sáng suốt về đầu tư.

Cập nhật thông tin mới và khám phá thêm tài nguyên tại Unicorn Hunter Launchpad

Tìm hiểu những dự án sắp tới trên Launchpad tại đây

Last updated